vi đóng

A Vietnamese term in ConceptNet 5.8

Sources: Unicode CLDR, English Wiktionary, and French Wiktionary
View this term in the API
  • Documentation
  • FAQ
  • Chat
  • Blog
  • Documentation
  • FAQ
  • Chat
  • Blog

Derived terms

  • vi ván đã đóng thuyền ➜
  • vi đóng bao ➜
  • vi đóng băng ➜
  • vi đóng bộ ➜
  • vi đóng chai ➜
  • vi đóng chóc ➜
  • vi đóng chốt ➜
  • vi đóng cọc ➜
  • vi đóng cục ➜
  • vi đóng cửa ➜
  • vi đóng cửa bảo nhau ➜
  • vi đóng dấu ➜
  • vi đóng gói ➜
  • vi đóng góp ➜
  • vi đóng họ ➜
  • vi đóng khung ➜
  • vi đóng khố ➜
  • vi đóng kiện ➜
  • vi đóng kịch ➜
  • vi đóng mốc ➜
  • More »

Related terms

  • vi nút (n) ➜
  • en affix ➜
  • en appear ➜
  • en assemble ➜
  • en close ➜
  • en congeal ➜
  • en drive ➜
  • en fasten ➜
  • en pack ➜
  • en pay ➜
  • en post ➜
  • en rank ➜
  • en role ➜
  • en shut ➜
  • en shut down ➜
  • en solidify ➜
  • en star ➜
  • en station ➜
  • en stationed ➜
  • en submit ➜
  • More »

Symbols of đóng

  • mul 📕 ➜
  • mul 📪 ➜
  • mul 📫 ➜
  • mul 🔐 ➜
  • mul 🔒 ➜

Synonyms

  • en close (v) ➜
  • en closed (a) ➜
  • en shut (v) ➜
  • fr clouer (v) ➜
  • vi nộp ➜

Antonyms

  • vi mở (v) ➜
  • vi mở ➜
  • vi tan ➜
  • vi tháo ➜

Context of this term

  • en military ➜
  • fr théâtre ➜

Links to other resources

  • en.wiktionary.org đóng
  • fr.wiktionary.org đóng
Creative Commons License
ConceptNet 5 is licensed under a Creative Commons Attribution-ShareAlike 4.0 International License. If you use it in research, please cite this AAAI paper.
See Copying and Sharing ConceptNet for more details.