vi
đơn vị thời gian
A
Vietnamese
term in
ConceptNet 5.8
Source:
German Wiktionary
View this term in the API
Documentation
FAQ
Chat
Blog
Documentation
FAQ
Chat
Blog
Types of đơn vị thời gian
vi
giây
➜
vi
giây
(
n
)
➜
vi
giờ
➜
vi
giờ
(
n
)
➜
vi
lát
➜
vi
lát
(
n
)
➜
vi
lúc
➜
vi
lúc
(
n
)
➜
vi
mùa
➜
vi
mùa
(
n
)
➜
vi
ngày
➜
vi
ngày
(
n
)
➜
vi
năm
➜
vi
năm
(
n
)
➜
vi
phút
➜
vi
phút
(
n
)
➜
vi
quý
➜
vi
quý
(
n
)
➜
vi
thiên niên kỷ
➜
vi
thiên niên kỷ
(
n
)
➜
More »
Synonyms
de
zeiteinheit
➜
en
time unit
➜
Derived from
vi
thời gian
(
n
)
➜
đơn vị thời gian is a type of…
vi
đơn vị
➜