Types of xe
- vi tàu hỏa ➜
- vi tàu hỏa (n) ➜
- vi xe buýt ➜
- vi xe buýt (n) ➜
- vi xe hơi (n) ➜
- vi xe kéo ➜
- vi xe kéo (n) ➜
- vi xe lửa ➜
- vi xe lửa (n) ➜
- vi xe máy ➜
- vi xe máy (n) ➜
- vi xe ô tô ➜
- vi xe ô tô (n) ➜
- vi xe đạp ➜
- vi xe đạp (n) ➜
- vi xe đẩy hàng (n) ➜
- vi xích lô ➜
- vi xích lô (n) ➜
- vi ô tô (n) ➜
- vi ô tô buýt (n) ➜
Derived terms
- vi bằng lái xe ➜
- vi xe cứu thương ➜
- vi xe tải ➜
- vi xe đò ➜