Synonyms
- en climate change (n, process) ➜
- ca canvi climàtic ➜
- de klimawandel ➜
- de klimawechsel ➜
- de klimaänderung ➜
- en climate change ➜
- es cambio climático ➜
- fi ilmastomuutos ➜
- fr dérèglement climatique ➜
- it cambiamento climatico ➜
- se dálkkádatrievdan ➜
- vi biến đổi khí hậu ➜
- vi thay đổi khí hậu ➜