Synonyms
- de chinesisches schach ➜
- de xiangqi ➜
- en chinese chess ➜
- fi kiinalainen shakki ➜
- fi xiangqi ➜
- fr xiangqi ➜
- fr échecs chinois ➜
- ja シャンチー ➜
- ja 象棋 ➜
- ko 샹치 ➜
- ru китайские шахматы ➜
- ru сянци ➜
- vi cờ trung quốc ➜
- vi cờ tướng ➜
- zh 象棋 ➜
Related terms
- en china ➜
- en chinese chess ➜