Synonyms
- fa زبان بومی (n, communication) ➜
- fi äidinkieli (n, communication) ➜
- fr langue maternelle (n, communication) ➜
- ja 母語 (n, communication) ➜
- th ภาษาแม่ (n, communication) ➜
- cs domorodý ➜
- cs jazyk ➜
- da indfødt sprog ➜
- en mother language ➜
- kk байырғы тіл ➜
- mk домороден јазик ➜
- pt língua indígena ➜
- te స్థానిక భాష ➜
- vi ngôn ngữ bản xứ ➜
- vi ngôn ngữ bản địa ➜
- vi ngôn ngữ mẹ đẻ ➜
- vi tiếng mẹ đẻ ➜
Links to other resources
- wordnet-rdf.princeton.edu 106916172-n