en
nghệ
An
English
term in
ConceptNet 5.8
Source:
English Wiktionary
View this term in the API
Documentation
FAQ
Chat
Blog
Documentation
FAQ
Chat
Blog
Terms with this context
vi
bọ
(
n
)
➜
vi
can chi
➜
vi
chộ
(
v
)
➜
vi
cá hẻn
(
n
)
➜
vi
cá tràu
(
n
)
➜
vi
cươi
(
n
)
➜
vi
hung
(
r
)
➜
vi
khái
(
n
)
➜
vi
lôông
(
v
)
➜
vi
mân
(
n
)
➜
vi
mấn
(
n
)
➜
vi
mệ
(
n
)
➜
vi
mớ
(
v
)
➜
vi
mợ
(
n
)
➜
vi
mự
(
n
)
➜
vi
ngài
(
n
)
➜
vi
ngái
(
a
)
➜
vi
nhớp
(
a
)
➜
vi
nhủ
(
v
)
➜
vi
o
(
n
)
➜
More »
Related terms
en
province
➜
en
vietnam
➜
vi
nghệ an
(
n
)
➜
Synonyms
vi
nghệ an
➜
Etymological roots of "nghệ"
vi
nghệ an
➜
Links to other resources
en.wiktionary.org
Nghệ An