en
hà tĩnh
An
English
term in
ConceptNet 5.8
Sources:
DBPedia 2015
and
English Wiktionary
View this term in the API
Documentation
FAQ
Chat
Blog
Documentation
FAQ
Chat
Blog
Terms with this context
vi
bọ
(
n
)
➜
vi
can chi
➜
vi
chộ
(
v
)
➜
vi
cá hẻn
(
n
)
➜
vi
cá tràu
(
n
)
➜
vi
cươi
(
n
)
➜
vi
hung
(
r
)
➜
vi
khái
(
n
)
➜
vi
lôông
(
v
)
➜
vi
mân
(
n
)
➜
vi
mấn
(
n
)
➜
vi
mệ
(
n
)
➜
vi
mớ
(
v
)
➜
vi
mợ
(
n
)
➜
vi
mự
(
n
)
➜
vi
ngài
(
n
)
➜
vi
ngái
(
a
)
➜
vi
nhớp
(
a
)
➜
vi
nhủ
(
v
)
➜
vi
o
(
n
)
➜
More »
Synonyms
vi
hà tĩnh
➜
cv
хатинь
➜
en
hà tĩnh
➜
en
hà tĩnh
➜
fa
ها تین
➜
nl
hà tĩnh
(
n, stad
)
➜
pl
hà tĩnh
➜
ru
хатинь
➜
sh
ha tin
➜
sh
hà tĩnh
➜
sv
ha tinh
➜
th
ห่าติ๋ญ
➜
tr
hà tĩnh
➜
ur
ہا تنہ
➜
vi
hà tĩnh
(
n, thành_phố
)
➜
war
ha tinh
➜
zh
河靜市
➜
Related terms
en
city
➜
en
province
➜
en
vietnam
➜
vi
hà tĩnh
(
n
)
➜
Etymological roots of "hà tĩnh"
vi
hà tĩnh
➜
hà tĩnh is a type of…
en
city
(
n
)
➜
Links to other resources
dbpedia.org
Hà Tĩnh
wikidata.dbpedia.org
/resource/Q33996
en.wiktionary.org
Hà Tĩnh