fr laiton (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đồng thau Source: French Wiktionary
de messing (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đồng thau Source: German Wiktionary
en brass (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi đồng thau Source: English Wiktionary
vi đồng thau
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en brass Source: DBPedia 2015