vi xanh nõn chuối
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi xanh lá cây (a) Source: German Wiktionary
vi xanh nõn chuối (a)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi xanh lục Source: German Wiktionary
vi xanh nõn chuối
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi xanh lục (a) Source: German Wiktionary
vi xanh nõn chuối (a)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi màu Source: German Wiktionary