fr chengyu (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi thành ngữ Source: French Wiktionary
en chengyu (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi thành ngữ Source: English Wiktionary
vi thành ngữ
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en idiom Source: DBPedia 2015