vi quốc tế ngữ (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi thế giới ngữ Source: English Wiktionary
vi thế giới ngữ (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi quốc tế ngữ Source: English Wiktionary
en esperanto (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi quốc tế ngữ Source: English Wiktionary