vi em xi (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi người dẫn chương trình Source: English Wiktionary
en master of ceremonies (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi người dẫn chương trình Source: English Wiktionary
vi người dẫn chương trình
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en master of ceremonies Source: DBPedia 2015