en head of state (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nguyên thủ quốc gia Source: English Wiktionary
vi quốc trưởng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nguyên thủ quốc gia Source: English Wiktionary
vi nguyên thủ quốc gia
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en head of state Source: DBPedia 2015