en biotechnology (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi công nghệ sinh học Source: English Wiktionary
de biotechnologie (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi công nghệ sinh học Source: German Wiktionary
vi công nghệ sinh học
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en biotechnology Source: DBPedia 2015