vi từ nguyên học (n) |
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
|
|
Source: English Wiktionary | ||
en etymology (n) |
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
|
|
Source: English Wiktionary | ||
vi ngữ nguyên học (n) |
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
|
|
Source: English Wiktionary | ||
vi từ nguyên học |
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
|
|
Source: DBPedia 2015 |