fr art (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nghệ thuật Source: French Wiktionary
en art (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nghệ thuật Source: English Wiktionary
de kunst (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nghệ thuật Source: German Wiktionary
vi thuật (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nghệ thuật Source: English Wiktionary
vi nghệ thuật
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en art Source: DBPedia 2015