vi huề (a)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary
vi đọng (v)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary
vi mối hàng (n)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary
vi hoa hồng (n)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary
vi bóc lột (v)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary
vi môn bài (n)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary
vi hao hụt (v)
― HasContext ⟶
Weight: 1.0
fr thương nghiệp Source: French Wiktionary